--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắt son
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắt son
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắt son
+ adj
constant
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
sắt son
:
constant
+
midriff
:
(giải phẫu) cơ hoành
+
quarter
:
một phần tưa quarter of a century một phần tư thế kỷfor a quarter [of] the price; for quarter the price với một phần tư giá
+
pitfall
:
hầm bẫy
+
swasher
:
kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn